Câu hỏi vật lý - Vật Lý 24/7

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Cho ba hạt nhân X, Y và Z có số nuclôn tương ứng là Ax, AY, AZ với Ax = 2AY = 0,5AZ. Biết năng lượng liên kết của từng hạt nhân tương ứng là EX , EY , EZ  với EZ<EX<EY  . Sắp xếp các hạt nhân này theo thứ tự tính bền vững giảm dần là : 

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Năng lượng liên kết của các hạt nhân U23492 và P82b206 lần lượt là 1790 MeV và 1586 MeV. Chi ra kết luận đúng :

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Sắp xếp theo thứ tự tăng dần về độ bền vững của các hạt nhân sau : F26e56; N147, U23892 . Cho biết mFe=55,927u, mN=13,9992u, mLi=238,0002u, mn=1,00867ump=1,00728u

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Hạt nhân heli H2e4  có năng lượng liên kết 28,4 MeV ; hạt nhân liti (L3i7) có năng lượng liên kết là 39,2MeV ; hạt nhân đơtơri (H21) có năng lượng liên kết là 2,24 MeV. Hãy sắp theo thứ tự tăng dần về tính bền vũng của 3 hạt nhân này.

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Trong các hạt nhân H24e;  L37i; F2656e  và U92235 , hạt nhân bền vững nhất là

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Năng lượng liên kết của các hạt nhân H12 , H24e ,  F2656e  và U92235 lần lượt là 2,22 MeV; 2,83 MeV; 492 MeV và 1786. Hạt nhân kém bền vững nhất là

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Biết các năng lượng liên kết của lưu huỳnh S32, crôm Cr52, urani U238 theo thứ tự là 270 MeV, 447 MeV, 1785 MeV. Hãy sắp xếp các hạt nhân ấy theo thứ tự độ bền vững tăng lên

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Cho biết năng lượng liên kết riêng của các hạt nhân X1, X2X3 và X4 lần lượt là 7,63MeV; 7,67MeV; 12,42MeV và 5,41MeV. Hạt nhân kém bền vững nhất là

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Hạt  có khối lượng 4,0015u, biết số Avôgađrô NA=6,02.1023 mol-1, 1u=931 MeV/c2 . Các nuclôn kết hợp với nhau tạo thành hạt α , năng lượng tỏa ra khi tạo thành 1mol khí Hêli là

  • Trắc nghiệm
  • Độ khó: 0

Cho hạt nhân Urani U92238  có khối lượng m(U)=238,0004u . Biết mp=1,0073u; mn=1,0078u; 1u=931 MeV/c2 , NA=6,022.1023. Khi tổng hợp được một mol hạt nhân U238 thì năng lượng toả ra là

Biến số được xem nhiều

Hằng số được xem nhiều

Khối lượng Mặt Trăng

30 thg 10, 2021

M

Khối lượng sao Thủy

30 thg 10, 2021

M

Khối lượng sao Kim

30 thg 10, 2021

M

Khối lượng sao Hỏa

31 thg 10, 2021

M

Khối lượng sao Thổ

31 thg 10, 2021

M