Công thức vật lý - Vật Lý 24/7

Hệ thức vuông pha cho con lắc đơn - vật lý 12

ss02+vωs02=1aω2s02+vωs02=1

Vật lý 12.Hệ thức vuông pha cho con lắc đơn. Hướng dẫn chi tiết.

Công thức tính gia tốc của con lắc đơn - vật lý 12

a=-ω2s;an=v2l

Vật lý 12.Công thức tính gia tốc của con lắc đơn. Hướng dẫn chi tiết.

Công thức liên hệ giữa li độ dài và li độ góc - vật lý 12

s=lα

Vật lý 12.Công thức liên hệ giữa li độ dài và li độ góc. Hướng dẫn chi tiết.

Công thức tính vận tốc của con lắc đơn - vật lý 12

v=ωs02-s2v=2glcosα-cosα0

Vật lý 12.Công thức tính vận tốc của con lắc đơn. Hướng dẫn chi tiết.

Tần số quay đều của thanh - vật lý 12

f=2πω=1T=Nt

Vật lý 12.Công thức tính tần số quay đều của thanh. Hướng dẫn chi tiết.

Tốc độ góc quay đều của thanh - vật lý 12

Khi quay ngang:P=k.l=ml+l0ω2

Khi quay hợp góc α:P=ml+l0cosα.ω2

Vật lý 12.Công thức tính tốc độ góc quay đều của thanh. Hướng dẫn chi tiết.

Lực phục hồi của con lắc lò xo - vật lý 12 (Lực kéo về)

Fkv=-mω2x=-kx

Vật lý 12.Công thức tính lực phục hồi của dao động con lắc lò xo. Hướng dẫn chi tiết.

Lực đàn hồi của con lắc lò xo - vật lý 12

Fđh=kl

Vật lý 12.Công thức tính lực đàn hồi của con lắc lò xo. Hướng dẫn chi tiết.

Công thức tính thời gian chuyển động của con lắc lò xo - vật lý 12

t=αω

Vật lý 12.Công thức tính thời gian chuyển động của con lắc lò xo. Hướng dẫn chi tiết.

Quãng đường của con lắc lò xo trong một khoảng thời gian - vật lý 12

S=4A.n+2A.m+s

Vật lý 12.Quãng đường của con lắc lò xo trong một khoảng thời gian. Hướng dẫn chi tiết.