Biến số vật lý - Vật Lý 24/7

Momen lực - Vật lý 10

M

Vật lý 10. Momen lực hướng dẫn chi tiết.

Khoảng cách từ lực đến điểm đang xét - Vật lý 10

d

Vật lý 10. Khoảng cách từ lực đến điểm đang xét. Hướng dẫn chi tiết.

Vận tốc theo phương thẳng đứng - Vật lý 10

vy

Vật lý 10. Chuyển động ném ngang. Vận tốc theo phương thẳng đứng của vật. Hướng dẫn chi tiết.

Vận tốc theo phương ngang của vật - Vật lý 10

vx

Vật lý 10. Chuyển động ném ngang. Vận tốc theo phương ngang của vật. Hướng dẫn chi tiết.

Tầm bay xa của vật - Vật lý 10

Lmax

Vật lý 10. Chuyển động ném ngang. Tầm xa của vật. Hướng dẫn chi tiết.

Tọa độ y của vật trong chuyển động ném ngang - Vật lý 10

y, y0

Vật lý 10. Tọa độ y của vật trong chuyển động ném ngang. Hướng dẫn chi tiết.

Tọa độ x của vật trong chuyển động ném ngang - Vật lý 10

x, x0

Vật lý 10. Tọa độ x của vật trong chuyển động ném ngang. Hướng dẫn chi tiết.

Lực quán tính - Vật lý 10

Fqt

Vật lý 10. Lực quán tính. Hướng dẫn chi tiết.

Lực hướng tâm - Vật lý 10

Fht

Vật lý 10. Lực hướng tâm.. Hướng dẫn chi tiết.

Góc anpha - Vật lý 10

α

Vật lý 10. Góc anpha. Hướng dẫn chi tiết.