θ
Vật lý 10. Độ dịch chuyển góc. Hướng dẫn chi tiết.
∆Adc
Vật lý 10. Sai số dụng cụ
∆A
Vật lý 10. Sai số tuyệt đối của phép đo
δA
Vật lý 10. Sai số tỉ đối.
∆A¯
Vật lý 10. Sai số tuyệt đối trung bình.
∆A1; ∆A2; ... ;∆An
Vật lý 10. Sai số tuyệt đối ứng với mỗi lần đo
A¯
Vật lý 10. Giá trị trung bình sau mỗi lần đo
A1, A2, ... An
Vật lý 10. Giá trị của các lần đo
n
Vật lý 10. Số lần đo - n.
η
Vật lý 10. Hệ số ma sát nhớt - Vật lý 10. Hướng dẫn chi tiết.
p
R
T
N
NA